|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhà hát
![](img/dict/02C013DD.png) | [nhà hát] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | theatre; playhouse | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Xe buýt nà y sẽ đưa bà đến nhà hát (Bà sẽ đi xe buýt nà y đến nhà hát ) | | This bus will take you to the theatre |
Theatre, playhouse nhà hát Lớn - Hà Nội
|
|
|
|